Tên lớp | Khoá học | Giáo viên | Lịch học | Danh sách học viên | Đánh giá | # |
---|---|---|---|---|---|---|
Tên lớp | Khoá học | Giáo viên | Lịch học | Danh sách học viên | Đánh giá | # |
---|---|---|---|---|---|---|
Họ tên | Ngày sinh | Trường(lớp) | # |
---|
Họ tên | Ngày sinh | # |
---|
![]() |
BẢNG ĐÁNH GIÁ THEO BUỔI |
STT | Tên học sinh | 1. Chuyên cần | 2. Nhiệm vụ về nhà |
3. Thái độ học tập tại lớp |
4.Khả năng tiếp thu |
5. Kỹ năng làm việc nhóm |
6. Bài kiểm tra | 7. Kết quả | Tổng điểm | Ghi chú |
---|
Chú thích:
Thang điểm | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 |
---|---|---|---|---|---|
Chuyên cần | Vắng không phép | Vắng có phép | Trễ giờ | Đúng giờ | |
NV về nhà | Không làm | Làm < 50% | Làm > 50% | Làm đầy đủ | |
Thái độ học tập tại lớp | Kém | Trung bình | Khá | Tốt | |
Khả năng tiếp thu | Kém | Trung bình | Khá | Giỏi | |
Kỹ năng làm việc nhóm | Kém | Trung bình | Khá | Tốt | |
Bài kiểm tra | < 2 điểm | từ 2 - dưới 4 điểm | từ 4 - dưới 6 điểm | từ 6 - dưới 8 điểm | từ 8 điểm trở lên |